Có 2 kết quả:
砚田之食 yàn tián zhī shí ㄧㄢˋ ㄊㄧㄢˊ ㄓ ㄕˊ • 硯田之食 yàn tián zhī shí ㄧㄢˋ ㄊㄧㄢˊ ㄓ ㄕˊ
yàn tián zhī shí ㄧㄢˋ ㄊㄧㄢˊ ㄓ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make a living by writing (idiom)
Bình luận 0
yàn tián zhī shí ㄧㄢˋ ㄊㄧㄢˊ ㄓ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make a living by writing (idiom)
Bình luận 0